Danh sách hộ nghèo
CẢNH BÁO CÁO ĐỐI TƯỢNG ĐƯỜNG HỖ TRỢ SỬ DỤNG DỊCH VỤ VIỄN THÔNG PHỔ CẬP
(Bản hành kèm theo Thông tư số 14/2022/TT-BTTTT ngày 28/10/2022 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
Mẫu số 01/DS HN, HCN, Phụ lục I (Bản hành kèm theo Thông tư số 14/2022/TT-BTTTT)
DANH SÁCH CHI TIẾT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO XÃ ĐẠ CHAIS
Năm: 2024
STT |
Mã huyện, xã |
Tên huyện, xã |
Tên chủ hộ |
Số CMND/ CCCD/ Mã số định danh sách nhân viên chủ hộ |
Địa chỉ |
Đối tượng hộ gia đình |
Văn bản công nhận |
Ghi chú |
||
Hộ nghèo |
Hộ cận nghèo |
Số lượng văn bản |
Ngày ban hành |
|||||||
|
Danh sách chi tiết hộ nghèo và cận nghèo |
|||||||||
1 |
24847 |
Đạ Chais |
Hứa Văn Phương |
004076001046 |
Thôn Đông Mang |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
2 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ K Mang |
068182001185 |
Thôn Đông Mang |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
3 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa K Hai |
068170000760 |
Thôn Đông Mang |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
4 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm Hà Tuấn |
068090001516 |
Thôn Đông Mang |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
5 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Ha Chang |
068087001216 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
6 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm Ha Nhông |
068085004648 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
7 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ K Huế |
068189001776 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
số 8 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Ha Putt |
068075000698 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
9 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm K' Duy |
068199001019 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
10 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K' Luyện |
068195001307 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
11 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K' Khem |
068199001125 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
12 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Quyn |
068095001283 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
13 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm K' Ly |
068193001599 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
14 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ K Đơi |
068160000570 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
15 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Thủy |
068078000765 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
16 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Hà Cương |
068080000827 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
17 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Sáu |
068070000729 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
18 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Nhuận |
068091001343 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
19 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gưn K Chi |
068199001109 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
20 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm K Thuận |
068193001625 |
Thôn Đông Mang |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
21 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Ha Ny |
068086001046 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
22 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Ao K Hêu |
068186001272 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
23 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Đâm |
068198008780 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
24 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Siêng |
068072000588 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
25 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Hà Đoan |
068089001318 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
26 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Blâu |
068071000482 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
27 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Kieng |
068038000020 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
28 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Ánh |
068160004440 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
29 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Ao Ha Quy |
068093001199 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
30 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Ha Si Ôn |
068093001180 |
Thôn Tu Poh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
31 |
24847 |
Đạ Chais |
Đạ Kriêng Hà Minh |
068050000125 |
Thôn Tu Poh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
32 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Hà Thượng |
068086001038 |
Thôn Tu Poh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
33 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm K Nguyệt |
068186001264 |
Thôn Tu Poh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
34 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Tang |
068090001325 |
Thôn Tu Poh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
35 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du Hạ Lân |
068061000377 |
Thôn Tu Poh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
36 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Hà Bình |
068067000521 |
Thôn Tu Poh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
37 |
24847 |
Đạ Chais |
Hang Dơng K Lương |
068182001044 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
38 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Ny ( B ) |
068074004293 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
39 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Hà Điền |
068076000541 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
40 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Pam Ja Siên |
068095001107 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
41 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Tô K Phin |
068142000062 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
42 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Đanh |
056090001022 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
43 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Ang |
068165000546 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
44 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Thương |
068191001472 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
45 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Ha Blơm |
068068000596 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
46 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Gân |
068194001260 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
47 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Du |
068058000393 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
48 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Hà Chin |
068058000392 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
49 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Ha Cô Ly |
068099000956 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
50 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du Hà Thiên |
068098000859 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
51 |
24847 |
Đạ Chais |
Liêng Jrang Ju Ky |
068201001060 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
52 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ỹu Xuân Trường |
068099000957 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
53 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Dơng Ha Ja My |
068095001110 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
54 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Đương |
068097001004 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
55 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du Hạ Vrang |
068052000165 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
56 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Hà Kỳ |
|
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
Chết |
57 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Be |
068153002436 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
58 |
24847 |
Đạ Chais |
Cao Ri Anh |
056091000955 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
59 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Xi Rô |
068198000850 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
60 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Sân |
068096001088 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
61 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Động vật |
068097001003 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
62 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Hiếu |
068186001278 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
63 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Tô Hạ Lư (B) |
068069000567 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
64 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Đuyn |
068300000930 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
65 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa K Rếp |
068199000957 |
Thôn Long Lanh |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
66 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Dai |
068196001191 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
67 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K'Hai |
068156000437 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
68 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Lim |
068185001332 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
69 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K' Liên |
068184001144 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
70 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Hà Sơn |
068070000599 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
71 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết K Hăm |
068169000651 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
72 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Bích Xi Cô |
068090001331 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
73 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa K Nin |
068196001203 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
74 |
24847 |
Đạ Chais |
Pe Su |
068088005395 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
75 |
24847 |
Đạ Chais |
Hang Dơng K Hiêng |
068188001660 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
76 |
24847 |
Đạ Chais |
Cao Diệp |
056095002050 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
77 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Núi |
068084001073 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
78 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Khim |
068055000271 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
79 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ra Min |
068198000844 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
80 |
24847 |
Đạ Chais |
Da Du K Thuỳn |
068302000910 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
81 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Huy |
068088001404 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
82 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Cường |
056090001021 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
83 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Ly |
068096001086 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
84 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Lược |
068193001421 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
85 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Ja Én |
068190001697 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
86 |
24847 |
Đạ Chais |
Dơng Gur Ha Bông (B) |
068087001089 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
87 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du Ha Yêr |
068058000391 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
88 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Đêm |
056094000739 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
89 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ỹu Ha Si Môn |
068091001167 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
90 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Xuyên |
068082000861 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
91 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Ha Srai |
068040001416 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
92 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Ruối Hà Khiên |
068097001011 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
93 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Đuyên |
068199000948 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
94 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Giáo |
068067000510 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
95 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Sanh |
068167000554 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
96 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Rô Bi |
068087001095 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
97 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Đa |
068048000082 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
98 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du K Srang |
068134000009 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
99 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Ly A |
068199000934 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
100 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Đét |
068185001325 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
101 |
24847 |
Đạ Chais |
Da Du Ha Bang |
068060000382 |
Thôn Long Lanh |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
102 |
24847 |
Đạ Chais |
Ju Na |
068090002926 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
103 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K'A |
068186001274 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
104 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Ruối Hà Liên |
068095001109 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
105 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Hà Nội |
068071000488 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
106 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Sơ Mét |
068193001420 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
107 |
24847 |
Đạ Chais |
Chinh Hà Vũ |
058085001131 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
108 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết K Soan |
068300000948 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
109 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Dơng K Diên |
068195001306 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
110 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Dơng K' Jang |
068169000743 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
111 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Dongg K'Thim |
068304001951 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
112 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ỹu Ly Xoanh |
068198000847 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
113 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Ra Phin |
068303002217 |
Thôn Đưng K'Si |
X |
|
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
114 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Khem |
068090001330 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
115 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm Ha Bi |
068080000740 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
116 |
24847 |
Đạ Chais |
Kră Jăn Ha Si |
068092001371 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
117 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Xuyên |
068095001112 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
118 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Hà Sơn |
068087001091 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
119 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Tô Hà Hải |
068071000485 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
120 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Tình |
056079000997 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
121 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Tô Hạ Thu |
068083000963 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
122 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Ruối Hà Trang |
058095001016 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
149/QĐ-UBND |
12/12/2023 |
|
123 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Brai |
068082000864 |
Thôn Đưng K'Si |
|
X |
|
|
|
|
Danh sách thoát nghèo trong năm 2023 |
|||||||||
1 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Đinh Mạnh Đạt |
068088001268 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
2 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Ja Sim |
068097000993 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
3 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Dơng K Hạnh |
068196001192 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
4 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ K Duyên |
068196000296 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
5 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Phạm |
068167000552 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
6 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Dơng Hà Khanh |
068094001114 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
7 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ju Đa |
068094001124 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
số 8 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ K Chăm |
068193001394 |
Thôn Tu Poh |
x |
|
|
|
|
9 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm Ha Ha |
068092001181 |
Thôn Tu Poh |
|
x |
|
|
|
10 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Múp Ha Đoang |
068099000958 |
Thôn Tu Poh |
|
x |
|
|
|
11 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Soan |
068085001046 |
Thôn Tu Poh |
|
x |
|
|
|
12 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Nguyên |
068084001036 |
Thôn Tu Poh |
|
x |
|
|
|
13 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm Kơm |
068164000552 |
Thôn Tu Poh |
|
x |
|
|
|
14 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Ha Khen |
068092001182 |
Thôn Tu Poh |
|
x |
|
|
|
15 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Nội |
068093001100 |
Thôn Tu Poh |
|
x |
|
|
|
16 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Yớp |
068069000571 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
17 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să K Mai |
068196010341 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
18 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Ha Krông |
068079000740 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
19 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Sang |
06808000739 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
20 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Hà Nguyên |
068089001342 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
21 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Hà Lan |
068069000569 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
22 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ỹu K'Jen |
068178000781 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
23 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa K'Gôn |
068301000962 |
Thôn Đưng K' Si |
x |
|
|
|
|
24 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Ya My |
068089001333 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
25 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sa Ha Hoàn |
068082000855 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
26 |
24847 |
Đạ Chais |
Nhẫn Kơ Dơng Niêr |
068089007752 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
27 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Ha Don |
068093001380 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
28 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Đơng Hà Phi Nhíp |
068089001336 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
29 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Tô Hạ Lôi |
068073000631 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
30 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du La Băng |
068069300570 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
31 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K Lắt |
068180000894 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
32 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Đông |
068089001338 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
33 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Hùng |
056095000690 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
34 |
24847 |
Đạ Chais |
Quách Văn Chi |
038089023535 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
35 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Viên |
068087001210 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
36 |
24847 |
Đạ Chais |
Sơ Kết Hà Dương |
068063000434 |
Thôn Đưng K' Si |
|
x |
|
|
|
37 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gươm K Lý A |
068185001464 |
Thôn Đông Mang |
x |
|
|
|
|
38 |
24847 |
Đạ Chais |
Ya Xuyên |
068097001154 |
Thôn Đông Mang |
x |
|
|
|
|
39 |
24847 |
Đạ Chais |
Dongg Gur Ha Bri |
068058000438 |
Thôn Đông Mang |
|
x |
|
|
|
40 |
24847 |
Đạ Chais |
Hà Thân Sơn |
068092001366 |
Thôn Đông Mang |
|
x |
|
|
|
41 |
24847 |
Đạ Chais |
Đồng Gur Ha Năm |
068081000872 |
Thôn Đông Mang |
|
x |
|
|
|
42 |
24847 |
Đạ Chais |
Vịnh Đồng Gür K' |
068195001325 |
Thôn Đông Mang |
|
x |
|
|
|
43 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Tam |
068047000068 |
Thôn Đông Mang |
|
x |
|
|
|
44 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Thuynh |
06809800859 |
Thôn Long Lanh |
x |
|
|
|
|
45 |
24847 |
Đạ Chais |
Kon Sơ Ha Goel |
68090001316 |
Thôn Long Lanh |
x |
|
|
|
|
46 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du K' Him |
068300000932 |
Thôn Long Lanh |
x |
|
|
|
|
47 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil K' Miền |
068193001414 |
Thôn Long Lanh |
x |
|
|
|
|
48 |
24847 |
Đạ Chais |
Hằng Đông Hà Mu |
'056082000909 |
Thôn Long Lanh |
x |
|
|
|
|
49 |
24847 |
Đạ Chais |
Đa Du K Tích |
68174000618 |
Thôn Long Lanh |
x |
|
|
|
|
50 |
24847 |
Đạ Chais |
Bon Tô K Wít |
068130000014 |
Thôn Long Lanh |
x |
|
|
|
|
51 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Pam Ha Grim |
068089001339 |
Thôn Long Lanh |
|
x |
|
|
|
52 |
24847 |
Đạ Chais |
Cil Múp Ha Lang |
068086001051 |
Thôn Long Lanh |
|
x |
|
|
|
53 |
24847 |
Đạ Chais |
Kơ Să Ha Du (B) |
068086001047 |
Thôn Long Lanh |
|
x |
|
|
|
54 |
24847 |
Đạ Chais |
Lơ Mú Hà Trung |
068076004989 |
Thôn Long Lanh |
|
x |
|
|
|